Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rend the air” Tìm theo Từ (10.441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.441 Kết quả)

  • / ´ɛətu´ɛə /, tính từ, không đối không, air-to-air missile, tên lửa không đối không
  • Tính từ: không đối không, air to air rockets, tên lửa không đối không
  • hệ (thống) không khí-không khí, hệ thống không khí-không khí,
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, to the end of the chapter, đến cùng; mãi mãi
  • Thành Ngữ:, the thin end of the wedge, sự kiện có thể dẫn tới những sự kiện quan trọng hơn
  • chỉ số khúc xạ của khí,
  • Thành Ngữ:, command ( mastery ) of the air, quyền bá chủ trên không
  • dịch vụ lập trình từ xa qua vô tuyến,
  • kích hoạt qua vô tuyến,
  • Thành Ngữ:, to give somebody the air, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • cuối tháng,
  • cuối mùa,
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • ngày quyết toán,
  • cuối đường ống, các công nghệ như máy lọc hơi đốt trên ống khói và máy biến đổi xúc tác trong đuôi xe máy giúp làm giảm lượng chất ô nhiễm sau khi tạo thành.
  • Thành Ngữ:, paint the town red, như town
  • Thành Ngữ:, to the bitter end, cho đến cùng
  • cuối năm, balance at the end of the year, số dư cuối năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top