Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rend the air” Tìm theo Từ (10.441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.441 Kết quả)

  • tiền tố chỉ thận,
  • bên nợ, tình trạng thâm hụt, tình trạng lỗ,
  • Thành Ngữ:, in the air, hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu
  • trời đầy sương muối,
  • Thành Ngữ:, on the air, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • tiền thuê phải chăng,
  • / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), Nội động từ: vung ra khỏi,...
  • Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui
  • qua vô tuyến,
  • Thành Ngữ:, in the open air, gi?a tr?i
  • Thành Ngữ:, to take the air, dạo mát, hóng gió
  • Thành Ngữ:, in the end, cuối cùng, về sau
  • Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công
  • phát (thanh),
  • chương trình nhận trực tiếp,
  • trường học từ xa (truyền thanh),
  • ngưng phát thanh,
  • những quyền tự do hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top