Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rollin” Tìm theo Từ (1.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.128 Kết quả)

  • sự sơn lăn nhiều màu,
  • đối trọng (cánh nâng cầu mở) kiểu lăn,
  • choòng chóp xoay, choòng phay,
  • cầu đóng mở được,
  • sản phẩm cán,
  • băng cán lăn, dây chuyền cán, đường cán cuộn,
  • mặt lăn,
  • ổ đũa, ổ lăn côn,
  • máy cán ống,
  • máy cán bánh xe,
  • trục lăn ngang,
  • cửa trụ lăn đứng, cửa van hình trụ lăn,
  • máy dát vàng,
  • chuyển động ngang của xe,
  • dụng cụ nong ống, dụng cụ cán,
  • vòng lăn bánh xe,
  • cam cần lăn,
  • cửa lăn ở đáy,
  • cửa trụ lấn đứng,
  • máy cán lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top