Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run by” Tìm theo Từ (2.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.213 Kết quả)

  • Danh từ: (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại, chuyến về (tàu, xe tải...), của ùn ùn chạy vào nhà
  • thời gian cực ngắn,
  • đoạn đầu máy,
  • sự chạy theo đà (khi máy bay hạ cánh),
  • trường kỳ, dài hạn, về lâu về dài,
  • động cơ vận hành (thiết bị fax),
  • chảy ra, lưu lượng, dòng chảy, làm trượt,
  • sự mòn lệch, Kỹ thuật chung: biến dạng, đào, đảo, sự chạy lệch tâm, sự đảo, Kinh tế: đáo hạn, được dùng hết, hết hạn, sắp hết, trôi...
  • hệ thống chạy, phương pháp dồn,
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • ron kính,
  • than nguyên khai,
  • chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế...), hạn chế (năng suất...), thu hẹp kinh doanh, hỏng xe( dùng cho ô tô), Từ...
  • khoảng thời gian chạy, thời gian chạy, thời gian thực hiện, thời gian truyền,
  • nóng lên đột ngột, quá nhiệt,
  • chỉ thị chạy,
  • chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra,
  • Danh từ: sườn dốc để trượt tuyết,
  • chế độ làm việc ổn định,
  • sự chạy để cập nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top