Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sacre” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • ụ nhô xương cùng,
  • Thành Ngữ:, to scare up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
"
  • Danh từ: hổ răng kiếm,
  • thế cùng trước,
  • Danh từ: Đầu đề giật gân (trên báo chí),
  • mặt chậu nhỏ củaxương cùng,
  • mặt lưng xương cùng,
  • Thành Ngữ:, to rattle the sabre, (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh
  • diện nhĩ xương cùng,
  • cánh xương cùng,
  • môi trường nghiên cứu thiết lập cân bằng không đồng bộ,
  • thiết bị ghi tự động các cuộc gọi,
  • thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền,
  • doạ già doạ non,
  • Thành Ngữ:, bore , scare the pants of off somebody, quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top