Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Secret self” Tìm theo Từ (2.199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.199 Kết quả)

  • tối mật, tuyệt mật,
  • / si´kri:t /, Ngoại động từ: cất, giấu, tiết ra, sản ra (của một cơ quan trên cơ thể), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • hoa hồng ngầm, tiền đút lót, tiền hoa hồng ngầm, tiền hối lộ,
  • khóa bí mật, khóa riêng,
  • dự trữ bí mật, quỹ đen, tiền dự trữ mật,
  • danh từ, cục tình báo; mật vụ,
  • mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ),
  • bỏ phiếu không ghi tiền, bỏ phiếu kín,
  • Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • Danh từ: sự bỏ phiếu kín, bầu phiếu kín,
  • vít tự cắt ren,
  • bí mật kinh doanh, bí mật nhà nghề,
  • mộng đuôi én ẩn kín (trong mối nối vuông góc),
  • ám hiệu,
  • mố vùi, mố vùi,
  • thỏa ước bí mật,
  • hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn,
  • Danh từ: thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng), (thông tục) sự thật (bí mật..) mà mình không muốn tiết lộ, Kinh...
  • tự lan truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top