Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slacked” Tìm theo Từ (449) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (449 Kết quả)

  • / sla:ntid /, Tính từ: thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến, Nghĩa chuyên ngành: nghiêng, Từ...
  • có chuôi liền (dụng cụ cắt),
  • Phó từ: Tính từ: mềm yếu, lỏng lẻo, chùng, (thương nghiệp) ế ẩm,
  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • Tính từ: (thông tục) hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người), i'm absolutely whacked!, tôi hoàn toàn kiệt sức!,
  • / ´blækən /, Ngoại động từ: làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, Nội động từ: Đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)), hình...
  • / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người nhanh nhẹn, khoé lừa giỏi, (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo đi mưa (dài rộng),
  • / ´smækə /, Danh từ: (thông tục) cái hôn kêu, cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát, vật to lớn, vật đáng để ý, (thông tục) đồng pao của anh, đồng đô la của mỹ,
  • được lát ván,
  • / 'plækit /, Danh từ: túi váy, đường xẻ váy (của phụ nữ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top