Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snooping” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • sóng trào từ phía đuôi tàu,
  • đường hầm lượn vòng,
  • sân giảm sức nghiêng,
  • vùng đất dốc, vùng đất dốc,
  • Danh từ: (y học) ho gà,
  • chương trình lặp,
  • hư hỏng mái dốc, sự hỏng mái dốc,
  • đồng bằng nghiêng,
  • tiết diện nghiêng,
  • sự trượt nghiêng,
  • trạm đỗ xe buýt,
  • trung tâm cửa hàng bán lẻ,
  • khoảng cách dừng xe,
  • sự mua hàng chung tại một điểm bán duy nhất,
  • trung tâm bán hàng lân cận,
  • khoảng hữu hiệu để dừng,
  • Idioms: to go shooting, Đi săn bắn
  • Thành Ngữ:, trooping the colour, lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh nhật của vua hay hoàng hậu)
  • máy cuốn dây,
  • làn đỗ xe tạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top