Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soft-shell” Tìm theo Từ (1.012) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.012 Kết quả)

  • mềm, cung từ mềm, cung mềm,
  • chia vùng lôgic, sự định séctơ mềm, sự phân cung tạm thời, sự phân séctơ mềm,
  • bán hàng theo lối kín đáo, cách bán mềm, cách quảng cáo mềm,
  • bóng mềm,
  • Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, blarney , cajolery , flattery...
  • đất mềm,
  • thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì), chất hàn mềm, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, sự hàn mềm, sự hàn vảy,
  • nước mềm, nước mềm,
  • Tính từ: mềm vừa, hơi mềm,
  • Tính từ: có vây mềm,
  • Tính từ: Đi nhẹ nhàng (người),
  • Danh từ:,
  • Danh từ: người dễ bị thuyết phục,
  • gạch nung non,
  • giò hun khói mềm,
  • fomat mềm,
  • hàng mềm,
  • nền kinh tế cơ sở bất ổn,
  • nền đất yếu, đất xốp, đất yếu,
  • đầu nối mềm, gạch nối mềm, gạch nối tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top