Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spell out” Tìm theo Từ (3.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.342 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng, sự bán chạy như...
  • bán, bán được hết, bán hết, bán lại, bán rẻ, bán sạch hết (hàng trữ trong kho), bán tống đi, chuyển nhượng (cổ phần, cửa hiệu), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • Thành Ngữ:, to spell out, (thông tục) giải thích rõ ràng
"
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • sự cắt bao bì, sự cắt vỏ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / spel /, Danh từ: câu thần chú; bùa mê, sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ; ảnh hưởng mạnh, tình trạng, điều kiện do niệm thần chú gây ra (đặc biệt...
  • trứng không vỏ,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • bán (tống) cửa hàng,
  • nhiệt độ ngắt mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top