Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand up for ” Tìm theo Từ (6.899) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.899 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stand up for, v? phe v?i, ?ng h?
  • Tính từ: Ăn trong khi đứng (về bữa ăn), biểu diễn bằng cách đứng trước khán giả và kể một loạt chuyện cười (về diễn viên...
  • cạnh đầu (của tín hiệu), dựng lên, Từ đồng nghĩa: verb, stand
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • lan can, tay vịn,
  • giá cuộn giấy,
  • Thành Ngữ:, to stand up, d?ng d?y, d?ng lên
  • Thành Ngữ:, to stand for, thay th? cho; có nghia là
  • đứng ra bảo đảm cho,
  • Thành Ngữ:, up for grabs, có đủ cho mọi người
  • Thành Ngữ:, up for something, bị xét xử (vì một vụ vi phạm pháp luật..)
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to stand for cipher, hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị
  • đứng ra bảo đảm cho,
  • cát để trộn vữa,
  • cát cặn,
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • Thành Ngữ:, to set up for, (thông t?c) làm ra v?
  • biến áp khởi động,
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top