Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand up for ” Tìm theo Từ (6.899) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.899 Kết quả)

  • dây dùng cho kết cấu treo,
  • Thành Ngữ:, to stand bail for sb, o go bail for someone
  • tạo hình,
  • cát tự nhiên dùng cho bê tông,
  • Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
  • đem bán đấu giá,
  • bù lại thời gian đã mất,
  • Thành Ngữ:, to wait up ( for somebody ), thức chờ (ai)
  • Thành Ngữ:, to wait up for someone, (thông tục) thức đợi ai
  • Thành Ngữ:, to be hard up for, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • giá lắp ráp,
  • giá kẹp mũi khoan, bàn khoan,
  • Danh từ: khuôn sắp chữ,
  • tháp ngưng tụ,
  • giá đỡ bản sao, giá sao lại,
  • quầy (bán) báo,
  • quạt đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top