Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Statutenotes legislation is the act of making or enacting laws” Tìm theo Từ (28.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.009 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the proof of the pudding is in the eating, lửa thử vàng, gian nan thử sức
"
  • / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are good eating, cá chép là thức ăn ngon, consumption , devouring , dining , feasting on , gorging...
  • / ,leʤis'leiʃn /, Danh từ: sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật, Xây dựng: pháp chế, pháp luật, Kinh...
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
  • hiện đại mới nhất, tiên tiến,
  • Danh từ: chứng ăn đất,
  • bàn ăn,
  • sự ăn chín,
  • như eating hall,
  • danh từ, nhà hàng, quán ăn,
  • / ´toud¸i:tiη /, danh từ, sự bợ đỡ, sự ăn bám, tính từ, bợ đỡ, Ăn bám,
  • Tính từ: Ăn tảo,
  • danh từ, phòng ăn công cộng,
  • bánh quy ngọt, bột nhào đường,
  • Y sinh: chứng rối loạn ăn uống (do những bất ổn hay rối loạn trong cảm xúc),
  • Tính từ: Ăn thịt,
  • Tính từ: Ăn thịt người, hung ác; tàn ác,
  • luật lệ tiếp theo,
  • pháp luật quan thuế, pháp luật về quan thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top