Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Statutenotes legislation is the act of making or enacting laws” Tìm theo Từ (28.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.009 Kết quả)

  • ắcqui hết điện,
  • Tính từ: Ăn rễ,
  • / ´ledʒislətiv /, Tính từ: làm luật, lập pháp, Từ đồng nghĩa: adjective, a legislative body, hội đồng lập pháp, legislative power, quyền lập pháp, legislative...
  • Thành Ngữ:, in the making, đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
  • luật xây dựng,
  • pháp quy lao động, phát quy lao động,
  • luật lệ tiếp theo,
  • quyền ra văn bản dưới luật,
  • bộ điều chỉnh phanh,
  • / ´ledʒi¸sleitə /, Danh từ: người làm luật, người lập pháp; thành viên cơ quan lập pháp, Kinh tế: nghị viện quốc hội, nhà lập pháp, thành viên...
  • hành vi bên mua,
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • sự kiếm được lãi,
  • Idioms: to be the making of, làm cho phát triển
  • / ´meikiη /, Danh từ: sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, ( số nhiều) đức...
  • pháp chế chống độc quyền,
  • luật lao động, pháp chế lao động, pháp luật về lao động,
  • luật lệ tiếp theo,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top