Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strike head-on” Tìm theo Từ (7.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.011 Kết quả)

  • bãi công chưa được (công đoàn) cho phép,
  • bãi công cảnh cáo,
  • cuộc đình công manh động, cuộc đình công tự phát, đình công manh động,
  • bãi công ngắn,
  • phương chủ đạo,
  • Danh từ: kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công,
  • Danh từ: sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác,
  • hạ cờ,
"
  • Danh từ: trợ cấp đình công, trợ cấp đình công,
  • giá thực hiện,
  • độ trượt ngang,
  • điều khoản đình công, bạo động và dân biến bảo hiểm),
  • cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa,
  • bãi công không do côngđoàn tổ chức, bãi công phi chính phủ, tự phát, cuộc đình công không chính thức,
  • / traik /, (thông tục) như tricycle, Hình Thái Từ:,
  • tiến thật chậm,
  • cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng,
  • tổng bãi công, tổng đình công, tổng bãi công, tổng đình công,
  • bãi công kiểu du kích,
  • như strike pay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top