Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swig ” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • chỗ đường giao nhau mũi lắc,
  • tâm ghi mũi tâm di động,
  • biên độ lắc,
  • góc đu đưa (của dây),
  • trục lắc, trục xoắn, trục xoắn,
  • cửa mở hai chiều,
  • khuôn cửa một cánh cửa (xoay quanh bản lề),
  • bàn dao rung lắc, sự lắc của bàn dao,
  • sự gia công tinh nút lắc,
  • tia tử ngoại sóng ngắn,
  • máy mài có khung lắc,
  • Thành Ngữ:, to swing the lead, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc
  • tín hiệu đánh bằng cờ,
  • cầu quay hai cánh,
  • máy xúc kiểu xoay tròn,
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • biến động mức tăng trưởng,
  • Thành Ngữ:, to work the twig, dùng que để dò mạch nước
  • cầu quay một cánh,
  • bản lề xoay hai chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top