Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the law on” Tìm theo Từ (11.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.989 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • sự khoan giếng,
  • sự đóng cọc xiên, sự đóng xiên,
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • tiếp nhận nước, lấy nước,
  • Thành Ngữ:, to take on, d?m nhi?m, nh?n làm, gách vác
  • nhận trách nhiệm,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Idioms: to take the turning on the left, quẹo qua tay trái
  • phủ lên,
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • Idioms: to take sth on the chin, (lóng)chịu khổ, chịu đau, chịu sự trừng phạt; chấp nhận không phàn nàn
  • nước lã, nước chưa đun nấu,
  • Thành Ngữ:, to take it on the chin, (từ lóng) thất bại
  • Idioms: to take sb on the rebound, phản ứng với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top