Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the law on” Tìm theo Từ (11.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.989 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the shelf, (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
  • Thành Ngữ:, on the skew, nghiêng, lệch
  • Thành Ngữ:, on the sly, sly
  • Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • theo số bình quân,
  • Thành Ngữ:, to take the law into one's own hands, thu?ng lu?t pháp
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, take to the road, trở thành một người lang thang
  • Thành Ngữ:, take up the slack, kéo căng ra
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to take the wheel, cầm lái(xe, tàu)
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • tô vẽ băng tin điện,
  • thiếu tiền mặt, thiếu vốn,
  • Idioms: to take the aggressive, khởi thế công, đánh trước
  • Thành Ngữ:, to take the air, dạo mát, hóng gió
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top