Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tending toward” Tìm theo Từ (3.913) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.913 Kết quả)

  • / ´endiη /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, phần kết cục, Kỹ thuật chung: kết thúc, sự hoàn thành, sự kết thúc, Từ...
  • / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), nhằm, với mục đích (đóng góp..), gần, vào khoảng (một...
  • / 'kauəd /, Danh từ: người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, Tính từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Kỹ...
  • thử nghiệm uốn đi uốn lại, sự thử uốn đi uốn lại,
  • máy thử uốn đi uốn lại,
  • lõm về phía,
  • hướng về,
  • / 'fi:diɳ /, Danh từ: sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp chất liệu cho máy, (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể...
  • đơn vị tiền Đức,
  • / ´fensiη /, Danh từ: sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự...
  • / ´fʌndiη /, Kinh tế: chuyển thành nợ dài hạn, đảo nợ, sự cấp kinh phí, sự cấp tiền, sự cấp vốn, sự chuyển kỳ trái vụ, sự tích lũy vốn, tài trợ, vay vốn, Từ...
  • lớp đá lát mặt nền (đá hộc chèn đá nhỏ),
  • / ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt vải) làm cho nó mượt, sự gỡ (len) thành từng tao riêng, Tính...
  • / tiniη /, Danh từ: sự tráng thiếc, lớp thiếc tráng; mạ, sự khai thác (mỏ) thiếc, sự đóng hộp, Xây dựng: thiếc [sự mạ thiếc], Cơ...
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top