Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The right word is disregard” Tìm theo Từ (10.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.000 Kết quả)

  • quyền có công ăn việc làm, quyền làm việc, quyền làm việc, quyền lao động,
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
  • sâu gỗ,
  • lệch sang phải,
  • Thành ngữ: ra dấu; ra lệnh cho người khác làm một điều gì, Từ đồng nghĩa:, give the word
  • Thành Ngữ:, the operative word, từ có ý nghĩa nhất
  • phía bên phải,
  • lái sang phải,
  • Thành Ngữ:, sharp's the word !, nhanh lên! chóng lên!
  • Thành Ngữ:, the written word, văn bản
  • chức vụ còn khuyết,
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, the mercury is rising, thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
  • Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
  • Thành Ngữ:, the coast is clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • Thành Ngữ:, bad is the best, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top