Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw together” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • làm tiếp hợp, ghép, trùng nhau, lựa cho hợp nhau, lựa cho vừa,
  • tầm với gió (của quạt),
  • bán kính khuỷu,
  • nhiều khuỷu,
  • độ xê dịch bình thường,
  • phun dầu,
  • một khuỷu, khuỷu đơn,
  • sự chuyển nhanh giấy, sự nhảy giấy, trục cuốn giấy,
  • Danh từ: sự bắt đầu; sự xuất phát (cuộc săn; cuộc đua), sự vứt bỏ, cặn bã; rác rưởi, cơ cấu ngắt, bộ nhả cầu truyền động...
  • nôn ra,
  • độ xê dịch biểu kiến,
  • Danh từ: (hàng hải) quãng ngắn,
  • sự ném cáp, thả cáp,
  • Danh từ: sự giật lùi, sự lùi lại, (sinh vật học) sự lại giống; vật lại giống, vật hồi tổ,
  • cán ghi,
  • cán ghi,
  • thanh kéo bẻ ghi, thanh kéo điều khiển, thanh kéo bẻ ghi,
  • (adj) hai khuỷu,
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top