Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Throw together” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw together, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
  • / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với nhau, gắn với nhau, nhất trí với nhau, ăn ý với nhau, cùng một lúc, đồng thời,...
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • cộng lại,
"
  • đặt chung trong móc vuông, đặt trong ngoặc,
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • dán, dính,
  • sự khâu nối,
  • hàn với nhau,
  • ghép bộ, Kỹ thuật chung: bố cục, phối hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • nối bằng đinh,
  • được liên kết với nhau, nối với nhau,
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • cùng xoắn,
  • / ¸ɔ:ltə´geðə /, Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, nhìn chung, nói chung, cả thảy, tất cả, Danh từ: ( the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân...
  • độ xê dịch ngang,
  • thanh giật,
  • độ cao địa tầng,
  • / ´θrou¸auts /, Kinh tế: đồ thải bỏ, đồ thải bỏ, hàng hỏng, hàng loại bỏ, hàng loại bỏ, hàng hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top