Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touche” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • (tracheo-) prefix chỉ khí quả,
  • tắm xen kẽ nóng lạnh,
  • tắm bằng vòi hương sen,
  • Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
  • / ´tʌfi /, Danh từ: (thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) tough,
  • / tauzl /, Ngoại động từ: làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, lôi kéo (với người nào), Hình Thái Từ: Từ...
  • / ´tu:kæn /, Danh từ: (động vật học) chim tucăng (loại chim nhiệt đới ở mỹ có bộ lông màu sắc rực rỡ và có mỏ rất lớn),
  • người được bảo đảm,
  • / 'vautʃə /, Danh từ: ( anh) phiếu đã trả tiền, (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng từ, giấy chứng thực; biên lai, hoá đơn, vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài)...
  • Tính từ: có túi,
  • / ´pautʃi /, tính từ, có túi; giống túi,
  • Danh từ: miếng ăn để bỏ vào miệng,
  • / gouʃ /, Tính từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bumbling , clumsy , crude , graceless...
  • sự hoàn thiện cuối cùng,
  • / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • nhạy xúc giác, nhạy tiếp xúc,
  • gọi nhấn nút,
  • tế bào xúc giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top