Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touche” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • chứng từ thương mại, phiếu thu thương mại,
  • sự xử lý trên máy tạo hình,
  • bột màu (nuớc),
  • phiếu xuất kho,
  • chứng từ thu, phiếu thu, cash receipt voucher, chứng từ thu tiền mặt
  • nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng, nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng (đường sắt), nhân viên ghi sổ chứng từ thanh toán,
  • sổ chứng từ, sổ nhật ký chứng từ thanh toán,
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • giữ liên lạc,
  • va phải đá ngầm,
  • thời gian sờ khô,
  • màn hình chạm, màn hình sờ, màn hình cảm giác,
  • biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền,
  • chứng từ thu ngân, phiếu thu,
  • chứng từ thanh toán,
  • chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, sổ cái nhật ký,
  • chứng từ vào sổ,
  • chi phiếu chứng từ,
  • bộ lựa chọn các gõ phím,
  • Thành Ngữ:, to touch bottom, chạm tới đáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top