Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toughs” Tìm theo Từ (657) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (657 Kết quả)

  • / sɔ:t /,
  • sự sàng, vật lọt sàng,
  • / ´tʌtʃi /, Tính từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy cảm, Đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả...
  • / ´tʌfn /, Ngoại động từ: làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, Nội động từ: trở nên dai...
  • / ´tʌfiʃ /, tính từ, hơi dai, hơi bền, khá cứng cỏi, hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố, hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm),
  • cốt liệu rắn,
  • đồng cán nguội,
  • đá chắc, đá chặt, đá dai, đá quánh, đá cứng,
  • đào đá cứng,
  • cấu trúc dẻo dai, cấu trúc dẻo dai,
  • sắt dẻo,
  • cao su dai,
  • thép cứng,
  • sự cạnh tranh mạnh mẽ,
  • mặt gãy dẻo, sự phá hỏng nhớt,
  • sự quay thô,
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • / doʊ /, Danh từ: bột nhào, bột nhão; cục nhão (đất...), (từ lóng) tiền, xìn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) doughboy, Kỹ thuật chung: bột nhão, hồ, keo...
  • Danh từ: khớp mắt cá chân sau (ngựa...), Ngoại động từ: cắt gân kheo (ngựa...) cho què, cẳng chân trước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top