Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn ” Tìm theo Từ (299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (299 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Thành Ngữ:, to turn in, g?p vào (mép bìa...); g?p l?i, thu l?i
  • thời gian phản hồi,
  • độ trễ cắt, sự không ngắt tức thời, sự ngắt trễ,
  • khoảng tránh, đường tránh,
  • khả năng chuyển tải,
  • sự quay vòng vốn,
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • số vòng mỗi độ dài đơn vị,
  • thời gian hiệu chỉnh nhanh,
  • sự lượn thoải của hông (tàu),
  • Thành Ngữ:, to turn inside out, lộn trong ra ngoài
  • đi bầu, đi bỏ phiếu,
  • mép lượn trên của hông (tàu),
  • quyết định tài chính ngắn hạn,
  • đánh hỏng một thí sinh,
  • biên lãi (chênh lệch giữa giá mua và giá bán) (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top