Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Versenotes a passage is a one-way boat crossing a voyage is a round trip journey by sea” Tìm theo Từ (13.911) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.911 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • mở đường,
  • ,
  • phép quay quanh một đường,
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • cái chốt cửa,
  • ghi địa chỉ thông điệp,
  • bị động, thụ động,
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • đặt một đường dây,
  • dò bắt được tín hiệu, dò bắt tín hiệu, điện đàm,
  • mắc dây, kéo dây, kéo dây, mắc dây,
  • Thành Ngữ:, if ... a day, không hon, không kém; v?a dúng
  • trả một phiếu tính tiền, trả tiền một hóa đơn,
  • Thành Ngữ:, a day two, một vài ngày
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top