Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Warfarenotes competition refers to an abstract quality” Tìm theo Từ (13.611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.611 Kết quả)

  • Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi
  • Idioms: to take an opportunity, nắm lấy cơ hội
  • đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), trả giá cao lên,
  • ổn định đối với luật hợp thành,
  • Thành Ngữ:, revert to type, trở lại tình trạng tự nhiên, trở lại tình trạng cũ
  • bản sao kê quyền sở hữu, bản trích yếu tài sản, hồ sơ thiếu cụ thể về quyền sở hữu,
  • tên cú pháp trừu tượng,
  • sức lao động trừu tượng,
  • bản dự toán giá thành,
  • trường hợp kiểm thử trừu tượng,
  • chất lượng truyền thông,
  • chất lượng quy định theo hợp đồng,
  • tính chất chống kích nổ, tính chất chống nổ,
  • đặc tính xâm nhập, đặc tính thấm qua,
  • chất lượng thu nhận, phẩm chất thu nhận,
  • sự đạt được chất lượng,
  • chất lượng trên hết,
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • sổ tay về chất lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top