Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “When push comes to shove” Tìm theo Từ (12.742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.742 Kết quả)

  • / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ: nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm),
  • / plʌʃ /, Danh từ: vải lông, ( số nhiều) quần lễ phục của người hầu, Tính từ: bằng vải nhung lông, (thông tục) xa hoa, sang trọng, lộng lẫy...
  • / ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng, Từ đồng nghĩa: noun, the first comer,...
  • / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi, Kỹ thuật chung: sao chổi, artificial comet, sao chổi nhân...
  • khung kính,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • chạy gần bờ,
  • liên lạc vô tuyến tàu-bờ,
  • trạm vô tuyến liên lạc giữa tàu và bờ,
  • Thành Ngữ:, when the band begins to play, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
  • công việc vận chuyển từ tàu lên bờ,
  • trở về cảng,
  • Thành Ngữ:, to come easy to somebody, o come natural to somebody
  • sự cảnh báo tàu-bờ,
  • dòng nước quẩn,
  • / hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm cho nín lặng, ( + up) bưng bít, ỉm đi, Nội động từ:...
  • / tʌʃ /, danh từ, người câu rùa, người bắt rùa, Từ đồng nghĩa: noun, buttock , derri
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top