Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “When push comes to shove” Tìm theo Từ (12.742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.742 Kết quả)

  • gàu xúc bằng cần đẩy,
  • / wen /, Phó từ: vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ, Liên từ: khi, lúc, hồi, bởi vì, thấy rằng, khi mà, Đại...
"
  • Thành Ngữ:, if/when comes to the point, khi dã d?n lúc quy?t d?nh
  • nhấn, ấn,
  • đẩy (cờ),
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • Thành Ngữ:, to come in when it rain, (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu
  • đẩy-đẩy,
  • / puʃ /, hình thái từ: Danh từ: sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của...
  • / ʃʌv /, Danh từ: sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh), lõi thân cây lạnh, Ngoại động từ: xô đẩy ( ai/cái gì) một cách thô bạo, (thông...
  • ấn nút để nói,
  • Thành Ngữ:, to push down, xô đổ, xô ngã, đẩy ngã
  • Thành Ngữ:, to shove up, (thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • Thành Ngữ:, to shove off, đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
  • hoạt động đẩy-đẩy,
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top