Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While illustrious means widely known and esteemed or having or conferring glory” Tìm theo Từ (9.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.610 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • sự chụp ảnh đen trắng, ảnh đen trắng,
  • sự truyền hình đen trắng, sự truyền hình đơn sắc,
  • máy thu hình đen trắng,
  • môi trường phân bố liên kết rộng,
  • nho rời,
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, Liên từ: hoặc, hay là, nếu không,...
  • sơ tán và phương tiện thoát thân,
  • đen và trắng,
  • công trình bằng đá và gỗ, công trình làm bằng đá và gỗ,
  • kênh đen trắng,
  • ảnh đen trắng,
  • vòng lặp while,
  • bột barit trắng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào đời sống chính trị,
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top