Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While illustrious means widely known and esteemed or having or conferring glory” Tìm theo Từ (9.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.610 Kết quả)

  • Danh từ: thu nhập cao, thu nhập sung túc, thu nhập sung túc,
  • phương tiện vật chất,
  • tài sản hữu hình,
  • trung bình có trọng lượng,
  • trung và ngoại tỷ,
  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
  • / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • / wain /, Danh từ: tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải, Nội động từ: rên rỉ, than van; khóc nhai nhải (trẻ con), Ngoại...
  • Toán & tin: trong số các trung bình,
  • công cụ sản xuất,
  • bộ phận nối rắcco, các linh kiện lắp ráp,
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
  • mỏ than đáng tin cậy,
  • Danh từ: như meanie,
  • dấu hiệu nổi tiếng, mác nổi tiếng,
  • dụng cụ chuẩn, dụng cụ đã biết rõ,
  • / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ, dụ dỗ, Hình thái từ: Từ đồng...
  • phương tiện bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top