Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whitennotes a pail is a bucket while pale means whitish in complexion or very light colored” Tìm theo Từ (10.533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.533 Kết quả)

  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • / 'ei poul /, cột chữ a,
  • toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung,
  • Thông dụng:,
  • thành ngữ, a white lie, lời nói dối vô hại
  • / 'pɑ:li /, Danh từ: tiếng pa-li ( Ân-độ), Danh từ, số nhiều:,
  • prefix chỉ lập lại hay tái hồi. .,
  • Danh từ: vải phủ ngoài áo quan tài, Áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..), (nghĩa bóng) vật che phủ, màn phủ (khói, sương..),...
  • cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học,
  • Thành Ngữ:, cop a packet, như cop
"
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • nhổ đinh,
  • trả tiền từng đợt,
  • Thành Ngữ:, right a nail, đúng lắm, hoàn toàn đúng
  • đóng cọc,
  • đúc cọc,
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • đóng cọc to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top