Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wingnotes an addition is something that” Tìm theo Từ (2.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.013 Kết quả)

  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • khẩu độ được xếp tải,
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • bán phá giá là gì?,
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • / ə'dɪʃn /, Danh từ: (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, Toán & tin: phép cộng, Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • kiểm soát để biết ly hợp đã nhả,
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • / ə'dikʃn /, Danh từ: thói nghiện, sự ham mê, sự say mê, Y học: sự nghiện, Từ đồng nghĩa: noun, bag * , bent , craving ,...
  • / ɔ:'diʃn /, Danh từ: sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top