Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wingnotes an addition is something that” Tìm theo Từ (2.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.013 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái
"
  • các tài sản có thêm,
  • phương pháp wysiwyg, những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được,
  • Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
  • Thành Ngữ:, that is another pair of shoes, đó lại là vấn đề khác
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • Thành Ngữ:, blood is thicker than water, (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • với điều kiện là,
  • điều đó,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • phòng bệnh hơn chữa bệnh,
  • thấy gì được nấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top