Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wingnotes an addition is something that” Tìm theo Từ (2.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.013 Kết quả)

  • phép cộng lũy thừa,
  • cộng song song, phép cộng song song,
  • gia nhiệt, gia nhiệt,
"
  • prefix seea-.,
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • bổ sung, phép cộng, thêm,
  • toán tử cộng,
  • phép cộng đại số,
  • nạp bổ sung amoniac, sự nạp bổ sung amoniac,
  • cấp thêm nước muối, sự cấp thêm nước muối,
  • phép cộng có hủy,
  • bổ sung dầu, sự bổ sung dầu, sự nạp thêm dầu, nạp thêm dầu,
  • sự bổ sung lỏng, không khí lỏng,
  • như provided that,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • những gì bạn thấy là những gì bạn có được, thấy gì được đấy,
  • cái bạn thấy là cái bạn có được, phương pháp wysiwyg: một kiểu (chế độ) xử lí đồ họa và văn bản, kết quả in ra sẽ giống như nhìn thấy trên màn hình,
  • thấy gì được đấy (wysiwyg),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top