Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrong sidenotes contrary describes something that contradicts a proposition” Tìm theo Từ (1.680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.680 Kết quả)

  • / dɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất, Hình thái từ: Toán...
  • / ¸kɔntrə´dikt /, Động từ: mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận, Toán & tin: mâu thuẫn với, trái với, Từ đồng...
  • Danh từ: người tả, người mô tả, người miêu tả,
  • Toán & tin: phủ định, từ chối; mâu thuẫn,
  • bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức), trái, ngược, sai, không đúng, không...
  • / ,kɔntrə'diktə /, danh từ, người nói trái lại, người cãi lại,
  • Ngoại động từ: (từ hiếm) viết lại, phúc đáp,
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • / ¸kɔntrə´diktə /,
  • Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp,
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • nối sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top