Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrong sidenotes contrary describes something that contradicts a proposition” Tìm theo Từ (1.680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.680 Kết quả)

  • thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
  • gỗ cành,
  • kém,
  • mũi khoan có phần dẫn hướng,
  • hồ cactơ,
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • dự thảo hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • hợp đồng (xây dựng),
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • trái với điều kiện hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng
  • khẩu độ được xếp tải,
  • Thành Ngữ:, that cock won't fight, cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top