Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrong sidenotes contrary describes something that contradicts a proposition” Tìm theo Từ (1.680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.680 Kết quả)

  • tập tin mô tả,
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • ủy ban hợp đồng,
  • hợp đồng xếp lệch nhau, những hợp đồng đan xen nhau,
  • hợp đồng chìa khoá trao tay,
  • bàn ren ống,
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • chạc kẹp, vấu kẹp,
  • phanh ôm,
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, start something, (thông tục) mở đầu một cuộc chiến tranh (tranh cãi, chuyện phiền hà..)
  • chi phiếu không hợp lệ (bị trả lại, vì không tiền bảo chứng),
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • tôi kí dưới đây, khai rằng,
  • Thành Ngữ:, in that connection, về điều đó, liên quan đến điều đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top