Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Zinger” Tìm theo Từ (1.281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.281 Kết quả)

  • / ´fiηgə¸print /, danh từ, dấu lăn ngón tay, dấu điểm chỉ,
  • dao phay ngón, dao phay ngón,
  • kim rút (dụng cụ khoan), ngón móc, dụng cụ câu móc,
  • Danh từ: cách vẽ bằng ngón tay bôi màu, bức vẽ kiểu này,
  • / ´faiv¸fiηgə /, danh từ, (thực vật học) cây ỷ lăng, (động vật học) sao biển,
  • ngón tay cơ khí,
  • bánh mì gừng,
  • trụ khớp,
  • Danh từ: ngón tay trỏ, chốt định vị (lò xo), chốt hãm, chốt chỉ, ngón trỏ,
"
  • Danh từ: ngón tay giữa,
  • bảng gọi chuông,
  • / ´riη¸fiηgə /, danh từ, ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái,
  • chốt chọn (ở hệ ngang dọc điện thoại),
  • tay vặn chuyển đổi, núm điều khiển,
  • tật ngón dính,
  • chốt phân phối, cần phân phối, rôto phân phối,
  • thanh socola,
  • / ´fiηgə¸bɔ:d /, danh từ, (âm nhạc) bàn phím,
  • Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top