Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sticky” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have legs like match -sticks, chân như que diêm, như ống sậy
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • như polo-stick,
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • sóng âm, sóng âm (thanh), sóng âm thanh, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, acoustic-wave propagation, sự lan truyền sóng âm, acoustic-wave propagation, sự truyền sóng âm, bulk acoustic wave, sóng âm khối, bulk acoustic...
  • / ´mɔ:l¸stik /, Danh từ: như mahlstick,
  • Danh từ, số nhiều poges: cây cà khêu (như) pogoỵstick,
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện, Từ đồng nghĩa: noun, hot spot , powder keg , spot , sticky wicket
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
  • Thành Ngữ:, to come to a sticky end, kết thúc thảm hại
  • / 'plæstik /, Danh từ: chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo, ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo, (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plasticỵmoney, Tính...
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • độ co giãn, thu trương lợi tức, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, income elasticity of demand, độ co giãn của mức cầu theo thu nhập, income elasticity of imports, độ co giãn của nhập...
  • Danh từ: gậy chơi môn khúc côn cầu, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
  • độ co giãn của cầu, tính co dãn của mức cầu, tính co giãn của mức cầu, elasticity of demand and supply, độ co giãn của cầu và của cung, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, price elasticity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top