Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sticky” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stə´tistiks /, Danh từ, số nhiều .statistics: thống kê, khoa học thống kê, Cơ - Điện tử: thống kê, phép thống kê, Toán &...
  • / ¸sentimen´tæliti /, Danh từ: sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm, tính đa cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị, Từ đồng nghĩa: noun, the sickly...
  • Phó từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn, preponderantly optimistic,...
  • / mæg'niləkwənt /, Tính từ: hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang, tự phụ, tự khoe, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • / ,rʌsti'kei∫n /, Danh từ: cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường), độ nhám, độ nhám,
  • lý thuyết dẻo, applied theory of plasticity, lý thuyết dẻo ứng dụng
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • / ¸ʌndə´mesti¸keitid /, Tính từ: không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà), không được thuần dưỡng (động vật),...
  • kinh tế kỹ thuật, technical and economic characteristics, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, technical and economic data, số liệu kinh tế kỹ thuật, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, technical and...
  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn giản, không tinh vi, không phức tạp, chất phác, ngây thơ, giản dị, tự nhiên,...
  • Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân,...
  • Nghĩa chuyên ngành: được hợp kim hóa, Từ đồng nghĩa: adjective, adulterated , doctored , loaded , sophisticated,...
  • / dai´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) chứng liệt hai bên, Y học: liệt hai bên, facial diplegia, liệt hai bên mặt, masticatory diplegia, liệt hai bên cơ nhai,...
  • / ´wepənri /, Danh từ: các vũ khí, an arsenal of sophisticated weaponry, một kho những vũ khí tinh vi
  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
  • / ´stiηk¸pɔt /, Danh từ: bô (đựng phân...), bom hơi độc ném tay (như) stink-ball, người hôi; con vật hôi
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • như slick,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top