Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Miss ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.458) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi xuân bỏ phí
  • / ¸miskən´si:v /, Động từ: quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconstrue , misinterpret , misread , mistake
  • / ¸mis´spel /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt: viết sai chính tả, hình thái từ:,
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort...
  • / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misappropriate , mishandle , misuse , pervert , defalcate , embezzle , misemploy...
  • / ¸iri´misibəlnis /, như irremissibility,
  • Ngoại động từ: Đánh giá sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misjudge , misreckon, misestimation , misjudgment , misreckoning,...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning
  • / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion
  • khí thải, exhaust emission regulations, quy định lượng khí thải, exhaust emission standards, quy định lượng khí thải
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • / ¸inkə´rektnis /, danh từ, sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn, Từ đồng nghĩa: noun, blunder , inaccuracy , error , mistake , erratum , lapse , miscue , misstep ,...
  • / mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mishandling , misusage
  • / imi´siviti /, Danh từ: Độ phát xạ, Kỹ thuật chung: độ phát xạ, radiant emissivity, độ bức xạ, color emissivity, độ phát xạ đơn sắc, color emissivity,...
  • / ¸mis´ri:d /, Ngoại động từ .misread: Đọc sai, hiểu sai, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive ,...
  • phát xạ electron, sự phát xạ electron, phát (xạ) electron, bức xạ điện tử, sự phát xạ electron, thermal electron emission, phát xạ electron nhiệt, ballistic electron emission spectroscopy, nghiên cứu phổ bức xạ điện...
  • / mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, by mischance, do không may, casualty , contretemps , misadventure , misfortune...
  • phát tán cục bộ, sự phát tán cục bộ, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, local emission source, sự phát tán cục bộ
  • / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top