Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moulded section” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Âm ỉ, nung nấu, cháy âm ỉ, a smouldering fire, ngọn lửa âm ỉ, a smouldering hatred, lòng căm thù nung nấu, a smouldering rebellion,...
  • như smoulder, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự cháy âm ỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: xen venesection,
  • (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • diện tích mặt cắt ngang, tiết diện, original cross-sectional area, diện tích tiết diện ban đầu
  • tiết điện, mặt cắt, mặt cắt hiệu dụng, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, Địa chất: mặt cắt ngang, alternation of cross-section,...
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
  • đo tam giác ảnh, tam giác ảnh, phototriangulation intersection, giao hội tam giác ảnh
  • thiết diện, diện tích mặt cắt ngang, diện tích mặt cắt, diện tích mặt cắt ngang, tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt...
  • điểm giao cắt, điểm giao hội, điểm giao nhau, điểm nút, giao điểm, giao điểm, movability of the point of intersection, sự chuyển dời của điểm nút
  • đoạn chương trình điều khiển, phần điều khiển, bộ phận điều khiển, csect ( controlsection ), đoạn (chương trình) điều khiển, common control section, phần điều khiển chung, dsect ( dummycontrol section ), phần...
  • mặt cắt ngang, tiết diện ngang, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang
  • Danh từ: người làm việc mổ xẻ động vật thí nghiệm sống (như) vivisectionist,
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
  • thép hình (đóng tàu), thép hình, thép cán, cold-rolled section, thép hình cán nguội, hot-rolled section, thép hình cán nóng
  • thép định hình (đóng tàu), thép định hình, thép hình, standard steel section, mặt cát thép định hình, standard steel section, mặt cắt thép định hình
  • làm lạnh cuối cùng, làm lạnh giai đoạn cuối, sự làm lạnh cuối cùng, final cooling section, tổ làm lạnh cuối cùng, final cooling unit, tổ làm lạnh cuối cùng, final cooling section, tổ làm lạnh giai đoạn cuối,...
  • đơn nguyên ở, residential section block, khối đơn nguyên ở, serial residential section, đơn nguyên ở tiêu chuẩn
  • mômen chống uốn, môđun chống uốn, môđun tiết diện, mômen kháng, mômen quán tính, môđun mặt cắt, môđun tiết diện, gross section modulus, mômen kháng nguyên, limit section modulus, mômen kháng giới hạn, net section...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top