Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moulded section” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lề đường, vỉa đường, road shoulder grading, sự san lề đường
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • sự khảo sát, sự thăm dò, seismic prospection, sự thăm dò địa chấn
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • / ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary , ultra , zealot , insurgent , insurrectionary , insurrectionist , mutineer
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • sexually transmitted infections,
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • Idioms: to be on reflection, suy nghĩ
  • / və:dʒ /, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder, bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc)...
  • Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood head and shoulders above the rest in character and ability, cao hơn hẳn những người còn lại...
  • Thành Ngữ:, on reflection, suy nghĩ kỹ
  • Idioms: to be in recollections, trong ký ức
  • sự kiểm tra lấy mẫu, sự thử lô, sự kiểm tra chọn mẫu, single sampling inspection, sự kiểm tra lấy mẫu đơn
  • / ə´la:s /, Thán từ: chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!, Từ đồng nghĩa: interjection, dear , dear me , oh , woe , woe is me , too bad , gee , ach , alackaday , interjection...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top