Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nỉ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, ...x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, danh từ: x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening: soi chiếu/an ninh, x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening:...
  • chất nổ nitrat amoni, amoni nitrat, amoni nitrat, Địa chất: nitrat amôni, ammonium nitrate safety explosive, thuốc nổ an toàn amoni nitrat
  • / græ´nitik /, Tính từ: (thuộc) granit, có granit, Kỹ thuật chung: granit, granitic layer, tầng granit, granitic marl, macnơ granit, granitic rock, đá granit, granitic...
  • nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bể nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bồn nitơ lỏng, liquid nitrogen bucket, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen container, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen dewar, bình dewar chứa nitơ lỏng,...
  • niêm mạc, niêm mạc, tunica mucosa coli, lớp niêm mạc kết tràng, tunica mucosa esophagi, lớp niêm mạc thực quản, tunica mucosa laryngis, lớp niêm mạc thanh quản, tunica mucosa pharyngis, lớp niêm mạc thực quản, tunica...
  • minimac, minimax estimate, ước lượng minimac, minimax loss, tổn thất minimac, minimax principle, nguyên lý minimac, minimax theorem, định lý minimac
  • dung dịch amoniac, dung dịch nước amoniac, dung dịch nước amoniac, aqua-ammonia chart, đồ thị (dung dịch) amoniac-nước, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước, strong aqua ammonia, dung dịch amoniac-nước đậm đặc,...
  • niêm mạc, niêm mạc, màng nhầy, tunica mucosa coli, lớp niêm mạc kết tràng, tunica mucosa esophagi, lớp niêm mạc thực quản, tunica mucosa laryngis, lớp niêm mạc thanh quản,...
  • dung dịch bằng amoniac, dung dịch amoniac, ammonia solution diluted, dung dịch amoniac loãng, ammonia solution strong, dung dịch amoniac mạnh, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • / mæsi'douniən /, danh từ, ( macedonian) người maxêđôni (giữa nam tư và hy lạp), ( macedonian) tiếng maxêđôni, tính từ, thuộc về người maxêđôni, thuộc về tiếng maxêđôni,
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • sự nitrô hóa, sự nitro hóa, sự thấm nitơ, hardening by nitridation, sự thấm nitơ bề mặt
  • nicon, parallel nicol, nicon song song, polarized nicol, nicon phân cực
  • lớp mạ kền, mạ nị ken, mạ niken, sự mạ kền, sự mạ niken, sự mạ kền, sự mạ niken, mạ kền, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • naphten, naphtenic, naphthenic crude, dầu thô gốc naphten, naphthenic absorbent oil, dầu hấp thụ naphtenic, naphthenic acid drier, chất làm khô axit naphtenic
  • axit nicotinic, (niacin) sinh tố b, nicotinic acid,
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • / æl´beiniən /, Tính từ: (thuộc) an-ba-ni, Danh từ: người an-ba-ni, tiếng an-ba-ni, Kinh tế: an-ba-ni, người an-ba-ni, tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top