Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Navigating” Tìm theo Từ | Cụm từ (131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • giao thông đường thủy, inland water navigation, giao thông đường thủy nội địa
  • Danh từ: loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation),
  • Danh từ: (hàng hải) (toán học), địa lý học đường tà hành, đường loxođrom (đạo hàng), đường tà hành, rhumb line navigation, đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
  • đạo hàng quán tính, inertial navigation system (ins), hệ đạo hàng quán tính
  • lưu thông đường sông, sự giao thông đường sông, giao thông đường sông, river navigation lock, âu giao thông đường sông
  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • bảng điều vận hàng hải,
  • sĩ quan hàng hải,
  • nhóm dẫn tàu,
  • buồng dẫn đường,
  • sự tạo bọt,
  • đèn định hướng,
  • / ,nævi'gei∫n /, Danh từ: nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại, Toán & tin: hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường,...
  • hạ sỹ quan hàng hải,
  • phương tiện đạo hàng, phương tiện dẫn đường,
  • nút điều hướng,
  • bản đồ hàng hải,
  • khí cụ hàng hải, thiết bị đạo hàng,
  • thiết bị thao tác hàng hải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top