Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recliner” Tìm theo Từ | Cụm từ (344) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be on decline, trên đà giảm
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • / ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật đáng tiếc, tôi phải xin khước từ
  • / ´ʃɔ:¸lain /, Xây dựng: tuyến ven bờ, Kỹ thuật chung: bờ biển, cliff shoreline, bờ biển vách đá, depressed shoreline, bờ biển sụt võng, prograding...
  • / ´wʌn¸lainə /, danh từ, lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..), good one-liner, pha trò thú vị
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • giá xuất khẩu, decline in export price, sự sụt giảm giá xuất khẩu
  • Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • Danh từ: mức nước ngầm, mặt nước ngầm, mặt nước, mực nước ngầm, decline of water table, sự hạ thấp mặt nước ngầm, falling...
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • máy thu-phát, multifrequency sender -receiver, máy thu phát đa tần
  • spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
  • sóng động đất, sóng địa chấn, sóng động đất, seismic wave receiver, máy ghi sóng động đất
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
  • dải điều chỉnh, khoảng điều hưởng, dải điều hưởng, dải điều hướng, khoảng điều hướng, receiver tuning range, dải điều hưởng của máy thu
  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • đường ống xả khí, thông gió, receiver vent line, đường ống xả khí bình chứa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top