Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S endormit” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.311) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸endoumi´traitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong dạ con, Y học: viêm nội mạc tử cung, puerperal endometritis, viêm nội mạc tử cung thời kỳ đẻ,...
  • / ´ræηknis /, danh từ, sự rậm rạp, sự sum sê, sự trở mùi, sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity , flagrance...
  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
  • / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity...
  • / in´dɔmitəbəlnis /, như indomitability,
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ´dendrait /, Danh từ: Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây, hình cây (trong khoáng vật), Hóa học & vật liệu: đenđrit, Y...
  • số nhiều củaendometrium,
  • / ¸endou¸mi:tri´ousis /, Y học: bệnh lạc nội mạc tử cung, endometriosis vesical, bệnh lạc nội mạc tữ cung bàng quang
  • / 'hænd,raitiɳ /, Danh từ: chữ viết tay, tự dạng, Kinh tế: chữ viết tay, Từ đồng nghĩa: noun, autography , calligraphy , chicken...
  • / fæ´ðɔmitə /, Danh từ: cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển), Kỹ thuật chung: máy dò sâu, máy đo sâu,
  • Idioms: to be promoted by seniority, Được thăng chức vì thâm niên
  • / ¸a:ki´mændrait /, Danh từ: trưởng tu viện (ở nhà thờ hy lạp),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) như dormitory,
  • / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận viết tay
  • enđolit,
  • Danh từ: (đặt trước tên người, senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng tây ban nha chưa có chồng; cô, bà,...
  • Thành Ngữ: thành phố trọ, dormitory town, thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác
  • / den´dritik /, Tính từ: hình cây (đá, khoáng vật), Hóa học & vật liệu: dạng cành, đenđrit, Toán & tin: hình cây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top