Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wipe out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe)
  • / ¸seskwipi´deiliən /, tính từ, dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, polysyllabic , sesquipedal
  • Idioms: to take a swipe at the ball, Đánh bóng hết sức mạnh
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như windscreen wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước),
  • Thành Ngữ:, to wipe something out, lau chùi, lau sạch bên trong (cái bát...)
  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • Danh từ: cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước), cần gạt nước
  • / pi´pet /, Danh từ: pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Vật lý: ống pipet, Điện: côntơgut, ống nhỏ nhọt,...
  • Danh từ: (toán học) hyperboloit, hipeboloit, mặt hipeboloit, conjugate hyperboloid, hipeboloit liên hợp, hyperboloid of one sheet ( oftwo sheets ), hipeboloit...
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • Thành Ngữ:, to wipe up, lau sạch, chùi sạch
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with someone, hạ ai đo ván
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • Thành Ngữ:, to wipe at, (từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
  • Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with somebody, (thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top